Có 2 kết quả:

歌剧 ca kịch歌劇 ca kịch

1/2

ca kịch

giản thể

Từ điển phổ thông

nhạc kịch, opera

Bình luận 0

ca kịch

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhạc kịch, opera

Từ điển trích dẫn

1. Một thể loại tuồng kịch phối hợp âm nhạc, thơ ca, múa hát. § Còn gọi là “nhạc kịch” 樂劇.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tuồng hát, trong đó diễn viên vừa diễn vừa hát.

Bình luận 0